Các loại vật liệu nhựa thông dụng dùng trong sản xuất đường ống công nghiệp

Tùy theo các điều kiện làm việc và ứng dụng của đường ống công nghệ mà nhà sản xuất sẽ sử dụng các loại vật liệu để chế tạo ống dẫn, phụ kiện kết nối và Van  phù hợp.
Hiện nay với các đường ống nhựa kỹ thuật công nghiệp thường sử dụng các loại vật liệu chế tạo như sau:

1. Nhóm vật liệu nhựa tổng hợp
U-PVC =Unplasticized Polyvinyl Chloride Là vật liệu đường ống phổ biến nhất để sản xuất ống valve cho hệ thống nước thải , hệ thống RO . Nhiệt độ làm việc: 0 - 60°C 

C-PVC =Chlorinated Polyvinyl Chloride Là vật liệu tương tự UPVC, nhưng có khả năng chịu nhiệt độ cao. Nhiệt độ làm việc: 0 - 93°C

HI-PVC = High Impact Polyvinyl Chloride Là vật liệu PVC gia cường thêm khả năng chịu va đập. Nhiệt độ làm việc: -5 - 60°C

HP-PVC =High PurityPolyvinyl Chloride Là vật liệu PVC siêu sạch, còn gọi là Clean PVC. Nhiệt độ làm việc: 0 - 60°C

PP-H = Polypropylene Homopolymer Là vật liệu PP có độ cứng cao, chuyên dùng trong công nghiệp.Nhiệt độ làm việc: -20 - 90°C

PP-R = Polypropylene Random Là vật liệu PP có độ linh động cao, chuyên dùng trong dân dụng. Nhiệt độ làm việc: -20 - 90°C

PPG (FRPP) = Glass Reinforced Polypropylene là vật liệu PP được gia cườngthêm khả năng chịu lực. Nhiệt độ làm việc: -20 - 120°C

PVDF = Polyvinyliden Flouride Là vật liệu nhóm Flouropolymer, chịu ăn mòn, chịu nhiệt độ cao, đặc biệt với axit mạnh, hàn tốt. Nhiệt độ làm việc: -40- 120°C.

PTFE = Polytetrafluoro ethylene, hay TEFLON Là vật liệu nhóm Flouropolymer, chịu được hầu hết mọi hóa chất, chịu nhiệt độ cao. PTFE có nhược điểm là không hàn được. Nhiệt độ làm việc: ≤ 260°C. được sử dụng trong các giăng, vòng làm kín cho valve bi nhựa 

ECTFE = Ethylene chlorotrifluoroethylene, Halar Là vật liệu nhóm Flouropolymer, chịu được hầu hết mọi hóa chất, nhiệt độ cao. Nhiệt độ làm việc: -76 - 150°C.

PFA = PerFluoroAlkoxy Là vật liệu nhóm Flouropolymer, tương tự PTFE, nhưng có tính chất cơ lý tốt hơn và hàn được. Nhiệt độ làm việc: ≤ 260°C.

HDPE= High-density PolyEthylene HDPE là vật liệu đường ống phổ biến nhờ độ bền, dễ thi công và chi phí. HDPE được phân ra thành PE80 và PE100 dựa theo độ bền vật liệu. Nhiệt độ làm việc của HDPE: -40 - 60°C.

PDCPD = Polydicyclo Pentadiene Là loại vật liệu nhựa có độ bền, độ cứng và chịu va đập tốt. Ngoài ra PDCPD cũng chịu ăn mòn tốt.

2. Nhóm vật liệu từ cao su tổng hợp:

FKM - FPM = Fluorocarbon Rubber hay VITON FPM là tên gọi theo chuẩn DIN/ISO, FKM trong chuẩn ASTM, JIS. Có khả năng chịu hóa chất, ăn mòn tốt, làm việc tốt trong môi trường dầu mỡ tốt, chịu nhiệt cao lên tới ≤ 180°C FPM (FKM) thường được dùng chế tạo Seals, O-ring, màng van...

EPDM = Ethylene Propylene Diene Rubber. EPDM là cao su tổng hợp, chịu hóa chất, nhiệt độ, chuyên chế tạo Seals, gasket, màng van. Nhiệt độ sử dụng: ≤ 120°C.

SBR = Styrene Butadiene Rubber. SBR là cao su tổng hợp, chịu mài mòn, chịu lực Nhiệt độ làm việc ≤ 120°C.

NBR = Acrylonitorile Butadiene Rubber. Là cao su tổng hợp, có khả năng kháng ăn mòn, chịu lực tốt, được dùng để làm seals, gaskets Nhiệt độ sử dụng ≤ 120°C.